Có 2 kết quả:
智人 zhì rén ㄓˋ ㄖㄣˊ • 至人 zhì rén ㄓˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Homo sapiens
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully realized human being
(2) sage
(3) saint
(2) sage
(3) saint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0